Có 5 kết quả:
位置 wèi shì ㄨㄟˋ ㄕˋ • 卫士 wèi shì ㄨㄟˋ ㄕˋ • 卫视 wèi shì ㄨㄟˋ ㄕˋ • 衛士 wèi shì ㄨㄟˋ ㄕˋ • 衛視 wèi shì ㄨㄟˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vị trí
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guardian
(2) defender
(2) defender
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satellite TV
(2) abbr. of 衛星電視|卫星电视
(2) abbr. of 衛星電視|卫星电视
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guardian
(2) defender
(2) defender
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satellite TV
(2) abbr. of 衛星電視|卫星电视
(2) abbr. of 衛星電視|卫星电视
Bình luận 0